こっそり渡す
こっそりわたす
Tráo.

こっそり渡す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới こっそり渡す
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
こっそり話す こっそりはなす
lẩm nhẩm.
giấm giúi
売り渡す うりわたす
bán lại
譲り渡す ゆずりわたす
bàn giao
張り渡す はりわたす
căng ra; giăng rộng; trải rộng khắp
渡り わたり
chở phà