売り渡す
うりわたす「MẠI ĐỘ」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Bán lại

Từ trái nghĩa của 売り渡す
Bảng chia động từ của 売り渡す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 売り渡す/うりわたすす |
Quá khứ (た) | 売り渡した |
Phủ định (未然) | 売り渡さない |
Lịch sự (丁寧) | 売り渡します |
te (て) | 売り渡して |
Khả năng (可能) | 売り渡せる |
Thụ động (受身) | 売り渡される |
Sai khiến (使役) | 売り渡させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 売り渡す |
Điều kiện (条件) | 売り渡せば |
Mệnh lệnh (命令) | 売り渡せ |
Ý chí (意向) | 売り渡そう |
Cấm chỉ(禁止) | 売り渡すな |
売り渡す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 売り渡す
売り渡し うりわたし
bán hàng và giao hàng
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
売渡証 うりわたししょう うわたししょう
văn bản ghi nhận việc mua bán tài sản tư nhân
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
売渡証書 うりわたししょうしょ
chứng thư mua bán
張り渡す はりわたす
to string along (of rope, etc.)
譲り渡す ゆずりわたす
bàn giao
売り出す うりだす
bán ra