こっちの話
こっちのはなし
☆ Cụm từ
Chuyện riêng

こっちの話 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới こっちの話
こちらの話 こちらのはなし
chuyện đang được chúng tôi bàn bạc
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
ここだけの話 ここだけのはなし
chuyện bí mất, không nói cho ai khác biết<br><br>
いのちの電話 いのちのでんわ
dịch vụ tư vấn qua điện thoại
立ち話 たちばなし
sự đứng nói chuyện
こっそり話す こっそりはなす
lẩm nhẩm.
こちこち こちこち
cứng đờ; đông cứng; cứng rắn; cố chấp