こーどれすでんわ
コードレス電話
☆ Danh từ
Điện thoại không dây
コードレス電話
に
コード
で
接続
した
ヘッドセット
Bộ ống nghe điện đàm được nối bằng mã số ở điện thoại không dây .

こーどれすでんわ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こーどれすでんわ
こーどれすでんわ
コードレス電話
điện thoại không dây
コードレス電話
コードレスでんわ こーどれすでんわ
điện thoại không dây
Các từ liên quan tới こーどれすでんわ
ど忘れ どわすれ
mất trí nhớ, quên mất một khoảnh khắc một điều gì đó mà người ta biết rõ, (cái gì đó) trượt tâm trí
度忘れする どわすれ
bất chợt quên; đãng trí
度忘れ どわすれ
sự bất chợt quên; sự đãng trí
cảm giác lạnh buốt khi không khí lọt qua; xì xì (tiếng không khí lọt qua).
骨伝導 こつでんどー
dẫn truyền của xương
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
公衆交換電話網 こーしゅーこーかんでんわもー
mạng điện thoại chuyển mạch công cộng
減衰伝導 げんすいでんどー
dẫn truyền giảm dần (decremental conduction)