こてんてき
Kinh điển, cổ điển; không hoa mỹ, hạng ưu

こてんてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こてんてき
こてんてき
kinh điển, cổ điển
古典的
こてんてき
kinh điển, cổ điển
Các từ liên quan tới こてんてき
pseudoclassic
擬古典的 ぎこてんてき
kinh điển giả hiệu
古典的ブタコレラウイルス こてんてきブタコレラウイルス
virus tả lợn cổ điển
古典的条件づけ こてんてきじょうけんづけ
phản xạ có điều kiện
古典的滑脳症および皮質下帯状異所性灰白質 こてんてきかつのうしょうおよびひしつしたおびじょういしょせいかいはくしつ
não trơn lissencephaly cổ điển và
drum and fife
có tính chất chủ nghĩa cá nhân
lon ton; từ tượng thanh mô phỏng âm thanh hoặc dáng đi của một người nhỏ bé hoặc trẻ con đang bước đi nhanh với những bước ngắn