Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古典的 こてんてき
kinh điển, cổ điển; không hoa mỹ, hạng ưu
古典的ブタコレラウイルス こてんてきブタコレラウイルス
virus tả lợn cổ điển
擬古 ぎこ
sự bắt chước những kiểu cổ xưa
古典 こてん
cổ điển
擬古文 ぎこぶん
kiểu cổ điển
古典派 こてんは
Trường phái cổ điển+ Xem Classical economics.
古典学 こてんがく
古典語 こてんご
từ cổ điển; ngôn ngữ cổ điển