事足りる
Đủ, đủ để, đủ cho, đáp ứng nhu cầu của

Từ đồng nghĩa của 事足りる
Từ trái nghĩa của 事足りる
Bảng chia động từ của 事足りる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 事足りる/ことたりるる |
Quá khứ (た) | 事足りた |
Phủ định (未然) | 事足りない |
Lịch sự (丁寧) | 事足ります |
te (て) | 事足りて |
Khả năng (可能) | 事足りられる |
Thụ động (受身) | 事足りられる |
Sai khiến (使役) | 事足りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 事足りられる |
Điều kiện (条件) | 事足りれば |
Mệnh lệnh (命令) | 事足りいろ |
Ý chí (意向) | 事足りよう |
Cấm chỉ(禁止) | 事足りるな |
ことたりる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ことたりる
事足りる
ことたりる
đủ, đủ để, đủ cho.
ことたりる
đủ, đủ để, đủ cho.
Các từ liên quan tới ことたりる
đủ, đủ để, đủ cho, đáp ứng nhu cầu của
giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại, hạn chế, (từ hiếm, nghĩa hiếm) (+ on, to, with) tiếp giáp với, giáp giới với, ở cữ, đẻ, bị liệt giường, biên giới
bị bắt giữ, bị giam cầm, tù nhân, người bị bắt giữ
事が足りる ことがたりる
để (thì) đủ; để trả lời mục đích
lốc cốc; lách cách; nhừ
nhẹ nhàng
ことここに至る ことここにいたる
Đến nước (tình trạng) này rồi....
tròn trĩnh, phúng phính, mẫm, làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm mẫm, + out, up) tròn trĩnh, phính ra, mẫm ra, (từ cổ, nghĩa cổ) đoàn, đội; bầy, nhóm, bọn, cái rơi phịch xuống, cái ngã ùm xuống, cái lao tùm xuống, rơi phịch xuống, rơi ùm xuống, ngồi phịch xuống, lao ùm xuống, bầu cho, dốc phiếu cho hoàn toàn tán thành, toàn tâm toàn ý theo, + down, upon) bỏ phịch xuống, vứt phịch xuống, làm rơi ùm xuống, thẳng, thẳng thừng, toạc móng heo, không quanh co, không úp mở, phịch xuống, ùm xuống