Kết quả tra cứu ことこと
Các từ liên quan tới ことこと
ことこと
☆ Trạng từ
◆ Lốc cốc; lách cách; nhừ
を_
分間
ことこと
煮込
む〔
食材
など
Nấu món ăn chín nhừ trong bao nhiêu phút
ことこと
煮
えること
Chín nhừ .

Đăng nhập để xem giải thích
Đăng nhập để xem giải thích