こないだ
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Gần đây; mới đây
彼
のこないだの
離婚
について
彼女
が
無神経
なことを
言
って、
火
に
油
をそそいだ
Cô ta nói không quan tâm đến việc ly hôn của anh ta mới đây lại càng như đổ thêm dầu vào lửa .

こないだ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こないだ
こないだ
gần đây
此間
こないだ
một ngày khác, gần đây
Các từ liên quan tới こないだ
summer daikon
広大な こうだいな
đồ sộ
わだいこ わだいこ
Trống của nhật bản
lịch sử cổ đại
không suy nghĩ, vô tư lự, nhẹ dạ, không thận trọng, khinh suất, không chín chắn, không cẩn thận, không ân cần, không lo lắng, không quan tâm
大横綱 だいよこづな
nhà vô địch toàn mùa giải
夏大根 なつだいこん
loại củ cải ngon nhất có vào mà hè (có hình dáng thon dài và rất nồng, được trồng vào đầu mùa xuân và thu hoạch vào mùa hè)