大過去
だいかこ「ĐẠI QUÁ KHỨ」
☆ Danh từ
(ngữ pháp) thì quá khứ hoàn thành

だいかこ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu だいかこ
大過去
だいかこ
(ngữ pháp) thì quá khứ hoàn thành
だいかこ
Các từ liên quan tới だいかこ
đứa bé, đứa trẻ, đứa con, kết quả, hậu quả, sản phẩm, người lớn mà tính như trẻ con, có mang sắp đến tháng đẻ, fire, bõ già này, từ lúc còn thơ
cao, the thé, dốc, cao quý, cao thượng, cao cả
hống hách
lương, tiền thù lao thường kỳ (mục sư, quan toà...)
わだいこ わだいこ
Trống của nhật bản
sự rào lại, hàng rào vây quanh, đất có rào vây quanh, tài liệu gửi kèm
lịch sử cổ đại
gần đây; mới đây