Các từ liên quan tới この広い空のどこかに
lãnh đạm; hững hờ; vô tư lự.
どこの誰 どこのだれ
người nào
Who on earth?
bây giờ; vào thời gian này
この様に このように
theo cách này; theo lối này.
nâu vàng, hươu nhỏ; nai nhỏ, đama nhỏ, màu nâu vàng, có mang (hươu, nai), đẻ (hươu, vẫy đuôi mưng, mừng rỡ, xun xoe, bợ đỡ, nịnh hót
trưa, buổi trưa
心のどこかで こころのどこかで
sâu thẳm, vị trí đặc biệt trong trái tim của một người