ここのつどき
Trưa, buổi trưa
Nửa đêm, mười hai giờ đêm

ここのつどき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ここのつどき
ここのつどき
trưa, buổi trưa
九つ時
ここのつどき ここのつじ
trưa, buổi trưa
Các từ liên quan tới ここのつどき
Who on earth?
nấm mũ độc
こつこつ コツコツ こつこつ
lọc cọc, lạch cạch
どこの誰 どこのだれ
người nào
bây giờ; vào thời gian này
bờ nghiêng, bờ dốc, Taluy, xương sên, (địa lý, địa chất) lở tích
người ăn mày, người ăn xin, gã, thằng, thằng cha, ăn mày còn đòi xôi gấc, know, làm nghèo đi, làm khánh kiệt, vượt xa; làm cho thành bất lực, description
kết cấu, cấu trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng