この度
このたび こたび「ĐỘ」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Nhân dịp này
この
度
は
ホテル
ABCをご
利用
いただき
誠
にありがとうございます。どうぞごゆっくりおくつろぎくださいませ
Nhân dịp này khách sạn ABC xin chân thành cảm ơn quý khách đã sử dụng dịch vụ của chúng tôi. Kính chúc quý khách có một thời gian thoải mái tại khách sạn của chúng tôi
弊社
はこの
度英語版
の
ホームページ
を
開設致
しました。〜をどうぞ
御覧
ください
Nhân dịp này chúng tôi xin thông báo rằng chúng tôi đã có một trang Web tiếng Anh. Xin quý vị hãy vào trang...
この
度送料
を30
ドル
にさせていただきます。ご
協力
の
程
よろしくお
願
い
致
します
Nhân dịp này chúng tôi muốn thông báo rằng chúng tôi sẽ tăng phí vận chuyển lên ba mươi đô. Mong nhận được sự hợp tác ủng hộ của các ngài .

この度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới この度
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
此の度 このたび
lần này
lãnh đạm; hững hờ; vô tư lự.
の度に のたびに のたんびに
vào dịp, vào lúc
その度 そのたび
lần đó