この次から
このつぎから
☆ Cụm từ
Từ giờ trở đi

この次から được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới この次から
この次 このつぎ
lần tới
次から次へと つぎからつぎへと
liên tiếp, cái khác
ここから こっから
từ đây.
次こそ つぎこそ
vào đúng lần tiếp theo
心からの こころからの
đôn hậu
次の課 つぎのか
Bài học tiếp theo
nâu vàng, hươu nhỏ; nai nhỏ, đama nhỏ, màu nâu vàng, có mang (hươu, nai), đẻ (hươu, vẫy đuôi mưng, mừng rỡ, xun xoe, bợ đỡ, nịnh hót
次の回 つぎのかい
(kẻ) tiếp theo ở trọ; lần sau