この類
このるい「LOẠI」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Loại này.

この類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới この類
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
きのこ類 きのこるい
các loại nấm
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
ゴマ/豆類/きのこ類 ゴマ/まめるい/きのこるい
Hạt vừng/đậu/loại nấm
lãnh đạm; hững hờ; vô tư lự.
類のない るいのない
không hề có; chưa hề thấy, chưa từng nghe thấy
類の無い るいのない
không hề có; chưa hề thấy, chưa từng nghe thấy
ここの所 ここのところ
muộn, gần đây