類
るい「LOẠI」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Loại; chủng loại.

Từ đồng nghĩa của 類
noun
類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 類
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
シブリー・アールキスト鳥類分類 シブリー・アールキストちょうるいぶんるい
Sibley-Ahlquist taxonomy of birds
哺乳類型爬虫類 ほにゅうるいがたはちゅうるい
mammal-like reptile
ゴマ/豆類/きのこ類 ゴマ/まめるい/きのこるい
Hạt vừng/đậu/loại nấm
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
コケ類 コケるい
loài rêu
ナッツ類 ナッツるい
loài quả hạch
ハチ類 ハチるい
loài ong