Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới こはならむ
鼻白む はなしらむ はなじろむ
tới cảm xúc buông xuống; tới xấu hổ cảm xúc
花婿 はなむこ
chú rể
高村派 こうむらは
phái Komura (phe của Đảng Dân chủ Tự do)
払い込む はらいこむ
đóng
bọc trứng cá, tinh cá đực, roe, deer)
nghĩ, hiểu, quan điểm được, nhận thức; tưởng tượng, dạng bị động diễn đạt, bày tỏ, thai nghén trong óc; hình thành trong óc, thụ thai, có mang
話し込む はなしこむ
say mê nói chuyện
話込む はなしこむ
đi sâu vào cuộc thảo luận; nói chuyện kỹ càng.