Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới こはならむ
鼻白む はなしらむ はなじろむ
tới cảm xúc buông xuống; tới xấu hổ cảm xúc
花婿 はなむこ
chú rể
恨むらくは うらむらくは
I regret that, I feel terrible but, I'm sorry but
払い込む はらいこむ
đóng
話込む はなしこむ
đi sâu vào cuộc thảo luận; nói chuyện kỹ càng.
孕む はらむ
căng phồng; no (cánh buồm)
高村派 こうむらは
phái Komura (phe của Đảng Dân chủ Tự do)
望むらくは のぞむらくは
Tôi cầu nguyện rằng, tôi ước rằng