高村派
こうむらは「CAO THÔN PHÁI」
☆ Danh từ
Phái Komura (phe của Đảng Dân chủ Tự do)

高村派 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高村派
町村派 まちむらは
Machimura Faction (of the LDP)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高田派 たかだは
giáo phái Takada (của Phật giáo Shin)
高踏派 こうとうは
phái thi đàn, phái thi sơn (một phong cách văn học của thơ Pháp nổi lên giữa Chủ nghĩa lãng mạn và Chủ nghĩa tượng trưng trong thời kỳ thực chứng của thế kỷ 19)
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
派 は
nhóm; bè phái; bè cánh
村 むら
làng