小判鮫
Cá ép

こばんざめ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こばんざめ
小判鮫
こばんざめ
cá ép
こばんざめ
cá ép
Các từ liên quan tới こばんざめ
tool for extracting rice from bag for sampling
vết tích, dấu vết, di tích, một chút, một tí
sự trả xong nợ, sự trang trải xong nợ nần, sự tha tội, sự tha bổng, sự tuyên bố trắng án, sự làm trọn (bổn phận, trách nhiệm...)
mặt, vẻ mặt, thể diện, sĩ diện, bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài, bề mặt, mặt trước, mặt phía trước, đối diện, ra mặt chống đối, công khai chống đối, đi ngược gió, mặt dạn mày dày mà làm việc gì, có đủ trơ trẽn mà làm việc gì, trước mặt, đứng trước, mặc dầu, một cách công khai, nhăn mặt, chống đối lại, công khai trước mặt ai, đương đầu, đối phó, đứng trước mặt, ở trước mặt, lật, nhìn về, hướng về, quay về, (thể dục, thể thao) đặt, ra lệnh quay, viền màu (cổ áo, cửa tay), bọc, phủ, tráng, hồ, quay, vượt qua một tình thế, làm xong xuôi cái gì đến cùng
sự pha trộn, sự hỗn hợp, thứ pha trộn, vật hỗn hợp, hỗn dược
ánh hồng ban chiếu
cá nhỏ, cá con, bọn trẻ con, bọ trẻ ranh, lũ người tầm thường nhỏ mọn, những vật tầm thường nhỏ mọn
めんこい めんこい
đáng yêu, ngọt ngào, dễ thương