Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぶん殴る ぶんなぐる
gõ; đập; đánh mạnh.
棒で殴る ぼうでなぐる
Đánh bằng gậy
殴る なぐる
đánh
こぶしを作る こぶしをつくる
nắm tay.
出渋る でしぶる
miễn cưỡng đi ra ngoài
こぶし
quyền.
幣辛夷 しでこぶし
Magnolia praecocissima, shidekobushi Magnolia kobus
打ん殴る ぶんなぐる だんなぐる
đấm mạnh