幣辛夷
しでこぶし「TỆ TÂN DI」
☆ Danh từ
Magnolia praecocissima, shidekobushi Magnolia kobus

幣辛夷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 幣辛夷
辛夷 こぶし
một loài cây tương tự cây hoa mộc lan
幣 まい へい ぬさ
staff with plaited paper streamers
辛辛 からがら から がら
Việc thoát được nguy hiểm may mắn chỉ giữ lại được tính mạng
夷 えびす い
Người man di.
命辛辛 いのちからしからし
cho cuộc sống thân mến; vừa đủ tránh khỏi sống
辛 かのと しん からし
thứ tám, can thứ tám trong hệ thống lịch can chi của Trung Hoa = Tân (đứng sau Canh, đứng trước Nhâm) (VD: Tân Dậu...)
衰幣 すいへい すい へい
suy sụp
幣貢 へいこう ぬさみつぎ
sự đề nghị; vật cống