細々
ほそぼそ こまごま「TẾ」
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chi tiết

Bảng chia động từ của 細々
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 細々する/ほそぼそする |
Quá khứ (た) | 細々した |
Phủ định (未然) | 細々しない |
Lịch sự (丁寧) | 細々します |
te (て) | 細々して |
Khả năng (可能) | 細々できる |
Thụ động (受身) | 細々される |
Sai khiến (使役) | 細々させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 細々すられる |
Điều kiện (条件) | 細々すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 細々しろ |
Ý chí (意向) | 細々しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 細々するな |
こまごま được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こまごま
細々
ほそぼそ こまごま
chi tiết
こまごま
nghèo, bần cùng, xấu.
細細
こまごま
chi tiết
Các từ liên quan tới こまごま
細々と こまごまと
chi tiết; nhỏ nhặt; vụn vặt
細細した こまごました
lặt vặt, tạp nhạp
細々しい こまごましい
chi tiết, nhỏ nhặt
細細とした こまごまとした
lặt vặt, nhiều loại, các loại
lặt vặt, tạp nhạp
con cháu; hậu thế
まごまご まごまご
hoang mang; lúng túng; bối rối; loay hoay.
麻姑 まこ まご
Ma Gu, huyền thoại Đạo giáo bất tử với móng tay dài như móng vuốt