まごまご
まごまご
☆ Trạng từ, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hoang mang; lúng túng; bối rối; loay hoay.

Bảng chia động từ của まごまご
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | まごまごする |
Quá khứ (た) | まごまごした |
Phủ định (未然) | まごまごしない |
Lịch sự (丁寧) | まごまごします |
te (て) | まごまごして |
Khả năng (可能) | まごまごできる |
Thụ động (受身) | まごまごされる |
Sai khiến (使役) | まごまごさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | まごまごすられる |
Điều kiện (条件) | まごまごすれば |
Mệnh lệnh (命令) | まごまごしろ |
Ý chí (意向) | まごまごしよう |
Cấm chỉ(禁止) | まごまごするな |
まごまご được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới まごまご
nghèo, bần cùng, xấu, tồi, kém, yếu, thô thiển, đáng thương, tội nghiệp, đáng khinh, tầm thường, không đáng kể, hèn nhát, hèn hạ
金ごま きんごま きんゴマ
hạt mè vàng
ごま油 ごまあぶら ゴマあぶら
dầu mè (dầu hạt vừng)
Siberirubythroat
hậu tố, thêm hậu tố
cát, bãi cát, lớp cát ; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bờ biển, tính kiên định; sức chịu đựng; lòng can đảm, màu cát, vô số, hằng hà sa số, sắp đến lúc tận số, đổ cát, phủ cát, rải cát, trộn cát (vào đường, vào len) để gian lận, đánh bóng bằng cát
con cháu; hậu thế
tía tô.