子持ち
こもち「TỬ TRÌ」
☆ Danh từ
Có con; mang con theo cùng

こもち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới こもち
men's
người nịnh hót, người bợ đỡ, người ăn bám
男持ち おとこもち
s (của) những người đàn ông; cho những người đàn ông
太鼓持ち たいこもち
người nịnh hót, người bợ đỡ, người ăn bám
きなこ餅 きなこもち
bánh mochi phủ bột đậu nành
糝粉餅 しんこもち
bánh gạo
鹿の子餅 かのこもち
bánh mochi nhân đậu đỏ azuki
小望月 こもちづき
night before the full moon, 14th day of the lunar calendar