男持ち
おとこもち「NAM TRÌ」
☆ Danh từ
S (của) những người đàn ông; cho những người đàn ông

おとこもち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おとこもち
男持ち
おとこもち
s (của) những người đàn ông
おとこもち
men's
Các từ liên quan tới おとこもち
男持ちの時計 おとこもちのとけい
đồng hồ nam
men's
chữ Kanji (chữ Nhật, viết với gốc từ Hán)
sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ, sự diễn cảm; sự biểu hiện, nét, vẻ, thành ngữ, từ ngữ, biểu thức
người goá vợ
khoảng cách, tầm xa, khoảng, quãng đường; (thể dục, thể thao) quãng đường chạy đua, nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách biệt, thái độ xa cách; sự cách biệt, sự xa cách, để ở xa, đặt ở xa, làm xa ra; làm dường như ở xa, bỏ xa (trong cuộc chạy đua, cuộc thi...)
とちおとめ とちおとめ
1 loại dâu tây
cha, bố, người cha, người đẻ ra, người sản sinh ra, tổ tiên, ông tổ, người thầy, Chúa, Thượng đế, cha cố, người nhiều tuổi nhất, cụ