Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
此れ等
những (điều) đó
其れ等 それら
những người
等等 などなど
Vân vân.
これこれ
đây và đó
等 ら など とう
Vân vân
等辺等角 とーへんとーかく
bằng cạnh và bằng góc
等辺等角の とうへんとうかくの
regular
彼等 あれら かれら
họ; những cái kia