Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
等辺等角
とーへんとーかく
bằng cạnh và bằng góc
等辺等角の とうへんとうかくの
regular
等辺 とうへん
cạnh bằng nhau.
等辺三角形 とうへんさんかくけい とうへんさんかっけい
Hình tam giác cân.
等角 とうかく
góc bằng nhau
不等辺 ふとうへん
không bằng nhau đứng bên
二等辺三角形 にとうへんさんかっけい にとうへんさんかくけい
Hình tam giác cân
不等辺三角形 ふとうへんさんかっけい ふとうへんさんかくけい
scalene (triangle), triangle having three sides of different lengths, inequilateral triangle
直角二等辺三角形 ちょっかくにとうへんさんかくけい ちょっかくにとうへんさんかっけい
isosceles right triangle
「ĐẲNG BIÊN ĐẲNG GIÁC」
Đăng nhập để xem giải thích