等辺等角
とーへんとーかく「ĐẲNG BIÊN ĐẲNG GIÁC」
Bằng cạnh và bằng góc
等辺等角 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 等辺等角
等辺等角の とうへんとうかくの
regular
等辺 とうへん
cạnh bằng nhau.
等辺三角形 とうへんさんかくけい とうへんさんかっけい
Hình tam giác cân.
等角 とうかく
góc bằng nhau
不等辺 ふとうへん
không bằng nhau đứng bên
二等辺三角形 にとうへんさんかっけい にとうへんさんかくけい
Hình tam giác cân
不等辺三角形 ふとうへんさんかっけい ふとうへんさんかくけい
scalene (triangle), triangle having three sides of different lengths, inequilateral triangle
直角二等辺三角形 ちょっかくにとうへんさんかくけい ちょっかくにとうへんさんかっけい
isosceles right triangle