Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こわけ
sự chia nhỏ ra
小分け
怖気立つ おぞけだつ おじけだつ こわけたつ
Dựng tóc gáy, dựng lông tay chân do sợ hãi, ớn lạnh
こわごわ
bồn chồn, lo lắng
こわ飯 こわめし
xôi.
苔庭 こけにわ
bãi cỏ rêu
こけこっこう コケコッコー こけっこう こけこっこ こけこっこう
Tiếng gà gáy
おこわ
cơm nếp, xôi.
こくわ コクワ
kiwi chịu lạnh; kiwi dại; kiwi berry
わがこころ
my heart