お強
Trickery, deception
Một món cơm hấp của nhật bản được làm bằng gạo nếp trộn với thịt hoặc rau.

おこわ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おこわ
お強
おこわ
trickery, deception
おこわ
cơm nếp, xôi.
Các từ liên quan tới おこわ
sự nổ tung, sự vỡ tung; tiếng nổ, sự gắng lên, sự dấn lên, sự nổ lực lên, sự bật lên, sự nổ ra, sự bùng lên, sự xuất hiện đột ngột, sự phi nước đại, sự chè chén say sưa, nổ, nổ tung (bom, đạn...); vỡ ; nổ, vỡ ; vỡ, vỡ tung ra ; nhú, nở (lá, nụ hoa), đầy ních, tràn đầy, nóng lòng háo hức, làm nổ tung ra; làm bật tung ra; làm rách tung ra, làm vỡ tung ra, xông, xộc, vọt; đột nhiên xuất hiện, to brust out, mở tung vào, làm gián đoạn; ngắt lời, thình lình đến, thình lình xuất hiện, bùng lên, bật lên, thốt lên; nói ầm lên, lớn tiếng, phá lên, oà lên, bùng ra, nổ ra, bật ra (chiến tranh, bệnh tật, tiếng ồn ào...), làm nổ bùng, nổ bùng, làm suy sụp; suy sụp, chợt xuất hiện, chợt đến
+ against, over) thắng thế, chiếm ưu thế, thịnh hành, lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp, thường xảy ra nhiều, (+ on, upon) khiến, thuyết phục
cây mã đề, cây chuối lá, quả chuối lá
nhân vật quan trọng, quan to
girl's lacquered wooden clogs
nấm naoko màu nâu mỏng và dài.
người dệt vải, thợ dệt
neap tide