ごうひ
Kết quả, đáp số, do bởi, do mà ra, dẫn đến, đưa đến, kết quả là

ごうひ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ごうひ
ごうひ
kết quả, đáp số, do bởi.
合皮
ごうひ
da nhân tạo
合否
ごうひ
thành công hoặc thất bại
Các từ liên quan tới ごうひ
符号ひずみ ふごうひずみ
báo hiệu sự biến dạng
符号表 ふごうひょう
bảng mã hóa
本革/合皮 ほんかわ/ごうひ
da thật/ da giả
合皮手袋 ごうひてぶくろ
găng tay da nhân tạo
総合評価 そうごうひょうか
đánh giá tổng hợp, đánh giá chung
合否の判定 ごうひのはんてい
Cách xác định đỗ hay trượt, điều kiện đỗ trượt
負の符号表示 ふのふごうひょうじ
sự biểu thị dấu âm
複合表記法 ふくごうひょうきほう
ký pháp hỗn hợp