Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
負の符号表示
ふのふごうひょうじ
sự biểu thị dấu âm
負符号 ふふごう
số trừ ký tên
符号表 ふごうひょう
bảng mã hóa
負の符号入力 ふのふごうにゅうりょく
mục âm
符号化表現 ふごうかひょうげん
biểu diễn mã hóa
符号(+-) ふごー(+-)
dấu (+ hoặc -)
符号 ふごう
ký hiệu
ファセット表示記号 ファセットひょうじきごう
biểu tượng hiển thị cạnh
原符号化情報種別表示 げんふごうかじょうほうしゅべつひょうじ
hiển thị loại thông tin được mã hóa ban đầu
Đăng nhập để xem giải thích