ごにち
Chậm hơn

ごにち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ごにち
ごにち
chậm hơn
後日
ごじつ ごにち
chậm hơn
Các từ liên quan tới ごにち
人の噂も七十五日 ひとのうわさもしちじゅうごにち ひとのうわさもななじゅうごにち
<span style="background-color: rgb(249, 249, 249);">Thanh giả tự thanh</span>
念五日 ねんごにち
ngày 25 (trong tháng).
十五日 じゅうごにち
ngày 15
二十五日 にじゅうごにち
ngày 25
弥な明後日 わたるなみょうごにち
bốn ngày sau, ngày sau ngày mốt
明後日 あさって みょうごにち
ngày kia.
弥の明後日 わたるのみょうごにち
bốn ngày từ bây giờ
五明後日 ごあさって ごみょうごにち
bốn ngày từ bây giờ (năm ngày trong vài chỗ)