ごみあくた
Vật bỏ đi, rác rưởi, vật vô giá trị, người tồi, ý kiến bậy bạ, chuyện vô lý, chuyện nhảm nhí, tiền
Bã; bã mía cane, trash), cành cây tỉa bớt, vật rác rưởi, đồ vô giá trị, người vô giá trị, đồ cặn bã, tỉa, xén (cành, lá), xử tệ, coi như rác
Lòng, ruột, rác, văn chương sọt rác

ごみあくた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ごみあくた
ごみあくた
vật bỏ đi, rác rưởi, vật vô giá trị.
塵芥
じんかい ちりあくた ごみあくた ごみ
rác rưởi
Các từ liên quan tới ごみあくた
cực kỳ tàn ác; ghê tởm (tội ác, kẻ phạm tội...)
sự ngu độn
hỗn độn; lộn xộn; bừa bãi; bẩn thỉu.
vật ngắn bè bè, người lùn bè bè, thẻ chì, đông đum đồng xu, bu lông, ky, kẹo đum, đống rác, nơi đổ rác; nơi rác rưởi bừa bãi, tiếng rơi bịch, tiếng đổ ầm, tiếng ném phịch xuống; cú đấm bịch, kho đạn tạm thời, đổ thành đống ; vứt bỏ, gạt bỏ, đổ ầm xuống, ném phịch xuống, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), đánh gục, đánh ngã, đưa ra nước ngoài, đổ rác, ngã phịch xuống, rơi phịch xuống
gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động, gợi cảm, hùng vĩ, nguy nga, oai vệ, uy nghi
tên vô lại, tên du thủ du thực
編みかご あみかご あみカゴ
giỏ đan
ant lion