ごみごみ
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hỗn độn; lộn xộn; bừa bãi; bẩn thỉu.

Bảng chia động từ của ごみごみ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ごみごみする |
Quá khứ (た) | ごみごみした |
Phủ định (未然) | ごみごみしない |
Lịch sự (丁寧) | ごみごみします |
te (て) | ごみごみして |
Khả năng (可能) | ごみごみできる |
Thụ động (受身) | ごみごみされる |
Sai khiến (使役) | ごみごみさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ごみごみすられる |
Điều kiện (条件) | ごみごみすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ごみごみしろ |
Ý chí (意向) | ごみごみしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ごみごみするな |
ごみごみ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ごみごみ
ごみ屋 ごみや
người thu rác
ごみ入 ごみいれ
thùng rác.
ごみ溜 ごみため
đống rác, nơi đổ rác; nơi rác rưởi bừa bãi
ごみ箱 ごみばこ
thùng đựng rác.
人ごみ ひとごみ
đám đông người
生ごみ なまごみ
Rác nhà bếp (rau, thức ăn thừa..v.v)
ごみ音 ごみおん ゴミおん
tiếng ồn ô nhiễm
tính chất siêu tự nhiên, tính chất phi thường, tính kỳ quặc, tính kỳ dị, tính khó hiểu