Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ごみ入 ごみいれ
thùng rác.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
ごみごみ
hỗn độn; lộn xộn; bừa bãi; bẩn thỉu.
ごみ屋 ごみや
người thu rác
ごみ溜 ごみため
đống rác, nơi đổ rác; nơi rác rưởi bừa bãi
ごみ箱 ごみばこ
thùng đựng rác.
人ごみ ひとごみ
đám đông người
生ごみ なまごみ
Rác nhà bếp (rau, thức ăn thừa..v.v)