ごみ入れごみ出し
ごみいれごみだし
☆ Cụm từ
Thùng đựng rác trong nhà; thùng đựng rác ngoài trời.

ごみ入れごみ出し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ごみ入れごみ出し
ごみ入 ごみいれ
thùng rác.
hỗn độn; lộn xộn; bừa bãi; bẩn thỉu.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
ごみ屋 ごみや
người thu rác
ごみ箱 ごみばこ
thùng đựng rác.
生ごみ なまごみ
Rác nhà bếp (rau, thức ăn thừa..v.v)
人ごみ ひとごみ
đám đông người