ごみ固形燃料
ごみこけーねんりょー
Nhiên liệu có nguồn gốc từ rác thải
Nhiên liệu có nguồn gốc từ rác thải (rdf)
ごみ固形燃料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ごみ固形燃料
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
固形燃料 こけいねんりょう
nhiên liệu dạng rắn
固形燃料用コンロ こけいねんりょうようコンロ
bếp dùng nhiên liệu rắn
固体燃料 こたいねんりょう
nhất trí nạp nhiên liệu
燃料 ねんりょう
chất đốt
可燃ごみ かねんごみ かねんゴミ
rác cháy được
rác không cháy được