拾い読み ひろいよみ
đọc từng chữ; đọc lướt qua
ごみごみ
hỗn độn; lộn xộn; bừa bãi; bẩn thỉu.
拾い主 ひろいぬし
người tìm kiếm.
球拾い たまひろい
hộp trà, caddie
拾い物 ひろいもの
của trời cho; của trên trời rơi xuống; vận may bất ngờ; nhặt được
屑拾い くずひろい
ve chai],sự nhặt rác [phế liệu,người nhặt rác [phế liệu