Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
拾い読み ひろいよみ
đọc từng chữ; đọc lướt qua
ごみごみ
hỗn độn; lộn xộn; bừa bãi; bẩn thỉu.
拾 じゅう
nhặt
ごみ入 ごみいれ
thùng rác.
拾い屋 ひろいや
rag-picker
拾い物 ひろいもの
của trời cho; của trên trời rơi xuống; vận may bất ngờ; nhặt được
拾い主 ひろいぬし
người tìm kiếm.
命拾い いのちびろい
thu hẹp thoát khỏi sự chết