強強
ごわごわ「CƯỜNG CƯỜNG」
☆ Tính từ đuôi な, trạng từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Stiff, starchy

Bảng chia động từ của 強強
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 強強する/ごわごわする |
Quá khứ (た) | 強強した |
Phủ định (未然) | 強強しない |
Lịch sự (丁寧) | 強強します |
te (て) | 強強して |
Khả năng (可能) | 強強できる |
Thụ động (受身) | 強強される |
Sai khiến (使役) | 強強させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 強強すられる |
Điều kiện (条件) | 強強すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 強強しろ |
Ý chí (意向) | 強強しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 強強するな |
ごわごわ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ごわごわ
強強
ごわごわ
stiff, starchy
ごわごわ
cứng nhắc
Các từ liên quan tới ごわごわ
cứng nhắc; cương quyết.
bồn chồn, lo lắng
ごわす ごわんす
(Satsuma) to be
手ごわい てごわい
Xương, khó ăn; khó nhằn
和語 わご
từ ngữ Nhật bản địa
lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy bạ
khó, khó khăn, gay go, khó tính, khó làm vừa lòng
輪ゴム わゴム わごむ わゴム わごむ
chun vòng.