Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手ごわい
てごわい
Xương, khó ăn
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
ごつい手 ごついて
tay to
ごわごわ
cứng nhắc; cương quyết; khô ráp; cứng cáp.
手がつかない 手がつかない
Bị mất tập trung (vì chuyện gì đó)
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn
「THỦ」
Đăng nhập để xem giải thích