ご令嬢
ごれいじょう「LỆNH NƯƠNG」
Con gái

ご令嬢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ご令嬢
令嬢 れいじょう
cô gái; lệnh nương.
御令嬢 ごれいじょう
tiểu thư; lệnh nữ; ái nữ.
嬢 じょう
cô gái.
ご令息 ごれいそく
con trai
お嬢ちゃん お嬢ちゃん
Cô nương, quý cô
鴬嬢 うぐいすじょう
nữ phát thanh viên, người phụ nữ đưa ra thông báo công khai (ví dụ: từ xe vận động tranh cử)
お嬢 おじょう
con gái (của người khác)
老嬢 ろうじょう
người phụ nữ đứng tuổi chưa chồng; lão nương