ご令息
ごれいそく「LỆNH TỨC」
☆ Danh từ
Con trai

ご令息 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ご令息
令息 れいそく
con trai (của) bạn
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
ご令嬢 ごれいじょう
con gái
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
息 いき おき
hơi
令 れい りょう
lệnh; mệnh lệnh; chỉ thị.
青息吐息 あおいきといき
sự thở dài một cách đau khổ, lo lắng; tình cảnh khó khăn, hoàn cảnh khốn đốn