Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ご当地ソング
ご当地ファンド ごとーちファンド
ủy thác đầu tư chủ yếu đầu tư vào cổ phiếu của các công ty có trụ sở chính hoặc nhà máy ở các quận hoặc khu vực cụ thể
ご当地キャラ ごとうちキャラ
local costumed mascot character
ご当地電力 ごとうじでんりょく
điện địa phương
bài hát.
当地 とうち
chỗ mình ở, nơi mình ở, vùng mình ở hiện tại
ワークソング ワーク・ソング
work song
メッセージソング メッセージ・ソング
message song
プロテストソング プロテスト・ソング
protest song