ご当地キャラ
ごとうちキャラ
☆ Danh từ
Local costumed mascot character

ご当地キャラ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ご当地キャラ
ご当地ファンド ごとーちファンド
ủy thác đầu tư chủ yếu đầu tư vào cổ phiếu của các công ty có trụ sở chính hoặc nhà máy ở các quận hoặc khu vực cụ thể
キャラ キャラ
nhân vật (hư cấu)
ご当地電力 ごとうじでんりょく
điện địa phương
当地 とうち
chỗ mình ở, nơi mình ở, vùng mình ở hiện tại
キャラ弁 キャラべん
Bento hình các nhân vật hoạt hình dành cho trẻ con
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.