ご注文は
ごちゅうもんは「CHÚ VĂN」
Anh/chị dùng món gì ạ

ご注文は được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ご注文は
ご注文 ごちゅうもん
thứ tự; yêu cầu
注文 ちゅうぶん ちゅうもん
sự đặt hàng; đơn đặt hàng; việc gọi món (ở nhà hàng)
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
注文先 ちゅうもんさき
nơi đặt hàng.
IOC注文 アイオーシーちゅうもん
Lệnh IOC (Immediate Or Cancel Order)
リレー注文 リレーちゅうもん
lệnh chuyển tiếp
トレーリングストップ注文 トレーリングストップちゅうもん
lệnh điều kiện trailing stop
再注文 さいちゅうもん
đơn hàng lặp lại.