ご注文
ごちゅうもん「CHÚ VĂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thứ tự; yêu cầu

Bảng chia động từ của ご注文
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ご注文する/ごちゅうもんする |
Quá khứ (た) | ご注文した |
Phủ định (未然) | ご注文しない |
Lịch sự (丁寧) | ご注文します |
te (て) | ご注文して |
Khả năng (可能) | ご注文できる |
Thụ động (受身) | ご注文される |
Sai khiến (使役) | ご注文させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ご注文すられる |
Điều kiện (条件) | ご注文すれば |
Mệnh lệnh (命令) | ご注文しろ |
Ý chí (意向) | ご注文しよう |
Cấm chỉ(禁止) | ご注文するな |
ご注文 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ご注文
ご注文は ごちゅうもんは
Anh/chị dùng món gì ạ
注文 ちゅうぶん ちゅうもん
sự đặt hàng; đơn đặt hàng; việc gọi món (ở nhà hàng)
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
注文先 ちゅうもんさき
nơi đặt hàng.
IOC注文 アイオーシーちゅうもん
Lệnh IOC (Immediate Or Cancel Order)
リレー注文 リレーちゅうもん
lệnh chuyển tiếp
トレーリングストップ注文 トレーリングストップちゅうもん
lệnh điều kiện trailing stop
再注文 さいちゅうもん
đơn hàng lặp lại.