ご無沙汰しております
ごぶ さたしております
Lâu rồi không gặp.

ご無沙汰しております được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ご無沙汰しております
ごぶさたしておりますご無沙汰しております ごぶさたしておりますご無沙汰しております
Lâu rồi không gặp
ご無沙汰 ごぶさた
không thư từ liên lạc trong một thời gian
無沙汰 ぶさた ぶ さた
bỏ mặc ở lại trong tiếp xúc
ご沙汰 ごさた
tiếng nói; lời nói (có trọng lượng).
御無沙汰 ごぶさた
việc lâu lắm rồi mới viết thư cho; lâu lắm mới viết thư
御無沙汰する ごぶさた
lâu lắm rồi mới viết thư cho.
沙汰 さた
Chỉ dẫn; mệnh lệnh; chỉ thị; tin tức; tin đồn; trạng thái; hành động; hành vi; sự kiện; tin đồn
不沙汰 ふさた
sự yên lặng; bỏ mặc viết; bỏ mặc gọi