最大限度
さいだいげんど「TỐI ĐẠI HẠN ĐỘ」
☆ Danh từ
Giới hạn tối đa; mức độ tối đa; mức độ cao nhất

さいだいげんど được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さいだいげんど
最大限度
さいだいげんど
Giới hạn tối đa
さいだいげんど
điểm cao nhất, cực điểm, cực độ.
Các từ liên quan tới さいだいげんど
食品中の生物学的および化学的な残余の最大限度の規定 しょくひんちゅうのせいぶつがくてきおよびかがくてきなざんよのさいだいげんどのきてい
quy định giới hạn tối đa ô nhiễm sinh học và hóa học trong thực phẩm
tên lửa chống tên lửa đạn đạo
nhiệm vụ luật sư, lời biện hộ của luật sư; sự bào chữa, sự ủng hộ tích cực
sự ngu dại, sự ngu đần, sự đần độn, sự ngớ ngẩn, trạng thái ngẩn người, trạng thái ngây ra, trạng thái mụ đi
số lượng tối thiểu, mức tối thiểu, tối thiểu
tổng tư lệnh, bộ tổng tư lệnh, là tổng tư lệnh
số lượng tối thiểu, mức tối thiểu, tối thiểu
infinitude, vô cực, vô tận, vô cùng