最低限
さいていげん「TỐI ĐÊ HẠN」
☆ Danh từ
Số lượng tối thiểu, mức tối thiểu, tối thiểu

Từ đồng nghĩa của 最低限
noun
さいていげん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さいていげん
最低限
さいていげん
số lượng tối thiểu, mức tối thiểu, tối thiểu
さいていげん
số lượng tối thiểu, mức tối thiểu, tối thiểu
Các từ liên quan tới さいていげん
最低限度 さいていげんど
giới hạn tối thiểu, mức độ thấp nhất 
Đậu pháp
định ra giới hạn
từ hạn định (chẳng hạn some, your, the...)
kém, tồi tàn, to cánh, to sợi, không mịn, thô, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục, tục tĩu
điểm cao nhất, cực điểm, cực độ, tối đa
Quỹ dự phòng hoàn trả.+ Phần quỹ thường xuyên để riêng nhằm mục đích để trả nợ, hoặc để khấu hao phần vốn nằm trong thiết bị.
thuyết nhất nguyên