さいまき
☆ Danh từ
Kuruma prawn (esp. a small one, i.e. less than 10 cm in length)
さいまき được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới さいまき
anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày, ai, người ta
后町 きさきまち きさいまち
women's pavilion (of the inner Heian palace)
生き様 いきざま いきさま
cách sống, cách sinh tồn
the distant future
笹巻き ささまき
Bánh lá
先様 さきさま
(kính ngữ) đối tác, người cộng sự; đối phương
今さっき いまさっき
mới vừa nãy
vị trí, chỗ, thế, tư thế, địa vị; chức vụ, lập trường, quan điểm, thái độ, luận điểm; sự đề ra luận điểm, đặt vào vị trí, xác định vị trí