笹巻き
ささまき「QUYỂN」
Bánh lá
笹巻き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 笹巻き
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
笹掻き ささがき
cắt, gọt (rau củ) thành những miếng dài và mỏng; (rau củ) đã được cắt, gọt thành những miếng dài và mỏng
笹巻(ベトナムの食品) ささまき(べとなむのしょくひん)
bánh tro
笹 ささ
Cây tre, cây trúc
雪笹 ゆきざさ ユキザサ
Maianthemum japonicum (một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây)
笹舟 ささぶね
thuyền làm bằng lá tre (đồ chơi của trẻ con); chiếc thuyền nhỏ
福笹 ふくざさ
cành tre may mắn
笹竹 ささたけ
cây trúc